Bảng Báo Giá Sơn Cadin Vinagard

  1. 991

Hãng sơn CADIN – VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay. Được đầu tư công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn
BẢNG GIÁ SỐ 36
(Áp dụng từ ngày 10 tháng 02 năm 2023)

TTSẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ 
SƠN CHỐNG RỈ  CADIN
1Sơn chống rỉ màu đỏA101Lon/ 0,8 L55,000
2Lon/ 03L165,000
3Lon/05Kg
4Th/17.5L962,500
5Sơn chống rỉ màu xámLon/ 0,8 L60,000
6Lon/ 03L180,000
7Lon/05Kg
8Th/17.5L1,050,000
9Sơn chống rỉ nhanh khôA102Lon/ 0,8 L65,000
10Lon/ 03L195,000
11Th/17.5L1,137,500
12Sơn chống rỉ xám cho vùng biểnA103Lon/ 0,8 L80,000
13Lon/ 03L240,000
14Th/17.5L1,400,000
15Sơn chống rỉ hệ nướcA 1041L120,000
1605L600,000
SƠN DẦU CADIN 
17Các màuA110Lon/ 0.8 L93,000
18Lon/03 L279,000
19Lon/05Kg
20Th/17.5 L1,627,500
21Sơn dầu không chì các màu
(số lượng tối thiểu: 10 Thùng)
A1101Lít110,000
SƠN DẦU NHANH KHÔ 
22Các màuA111Lon/ 0.8 L105,000
23Lon/03 L315,000
24Th/17.5 L1,837,500
SƠN DẦU CHO VÙNG BIỂN
25Sơn phủ các màuA112Lon/ 0.8 L115,000
26Lon/03 L345,000
27Th/17.5 L2,012,500
SƠN DẦU VINAGARD
28Sơn phủ các màuV110Th/17.5 L1,400,000
SƠN LÓT SẮT MẠ KẼM CADIN
29Màu xámA120Lon/ 0,8 L85,000
30Lon/ 03L255,000
31Th/17.5L1,487,500
SƠN KẼM ĐA NĂNG CADIN
32Các màuA130Lon/ 0,8 L123,000
33Lon/ 03L369,000
34Th/17.5L2,152,500
SƠN CÔNG NGHIỆP
35Các màu (sơn cho máy móc, oto)A131Lon/ 01Kg140,000
36Lon/ 05Kg700,000
37Th/20Kg2,660,000
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (bê tông, kim loại)
38Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước)A140Lon/05L802,322
39Th/18L2,625,780
SƠN VÂN BÚA (1,5,20KG)
40Các màuA150Kg130,000
BỘT TRÉT, MASTIC
41Bột trét nội & ngoại thất VINA GARDV162Bao/40Kg150,000
42Bột trét nội ngoại thất CADINA160Bao/40Kg300,000
43Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt
(tường, gai gấm, giả đá)
A161Th/25Kg450,000
44Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (10/1)A162Bộ/11 Kg500,000
45Mastic Poly (cho kim loại, nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt)A163Bộ/01 Kg80,000
46Bộ/03 Kg225,000
VỮA – KEO CHÀ ROON
47Vữa dán gạchA167Bao/40Kg300,000
48Keo chà roonA168Bao/25Kg250,000
SƠN NƯỚC NỘI THẤT
49Nội thất VINA GARD (trắng)V170Th/18 L600,000
50Th/3.8 L128,333
Sơn nội thất lau chùi cao cấp CADIN
51Mờ (trắng)A174Th/18 L1,500,000
52Th/3.8 L348,333
53Bán bóng (trắng)A171Th/18 L1,800,000
54Th/3.8 L418,000
55Siêu bóng CADIN (trắng)A172Th/18 L2,100,000
56Th/5 L487,667
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
57Sơn nước ngoại thất VINA GARD (trắng)V180Th/18 L900,000
58Th/3.8 L209,000
Sơn ngoại thất chống thấm cao cấp CADIN
59Mờ (trắng)A180Th/18 L1,800,000
60Th/3.8 L418,000
61Bán bóng (trắng)A181Th/18 L2,100,000
62Th/3.8 L487,667
63Siêu bóng CADIN (trắng)A182Th/18 L2,400,000
64Th/5 L666,667
65Sơn ngoại thất co dãn, chống thấm CADIN (trắng)A183Th/18 L2,700,000
66Th/5 L750,000
SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
67Sơn lót chống thấm hệ dầuA185Th/05Kg550,000
68Th/20Kg2,200,000
69Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màuA186Th/05Kg600,000
70Th/20Kg2,400,000
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
71Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARDV190Th/18L963,000
72Th/3.8 L223,630
73Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADINA190Th/18L1,588,950
74Th/3.8 L368,990
SƠN KẺ VẠCH , PHẢN QUANG HỆ DM
75Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đenKV 10001 Kg130,000
7605 Kg585,000
7720 Kg2,340,000
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
78Màu: đỏ, vàng, xanh,  trắng, đenKV 20005 L800,000
7918L2,592,000
SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
80KV300Lon/01L85,000
81Sơn lót màu trong (áp dụng cho KV100, KV 400)Lon/05L416,000
82Th/18L1,500,000
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DÍNH CAO, CHỐNG MÀI MÒN)
83Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanhKV 500Bộ: 01 Kg162,640
84Bộ:05 Kg813,200
85Bộ: 20 Kg3,252,693
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
86Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắngKV400Bao/25Kg609,900
87Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàngBao/25Kg642,000
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
88Sơn lót không màuA201Bộ 1 Kg139,100
89Bộ 5 Kg695,500
90Bộ 20Kg2,675,000
91Sơn phủ epoxy các màu (bóng)A202Bộ 1 Kg144,450
92Bộ 5 Kg722,250
93Bộ 20Kg2,888,893
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN BÊ TÔNG
94Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1)A210Bộ 1 Kg117,700
95Bộ 5 Kg588,500
96Bộ 20Kg2,353,893
97Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1)A211Bộ 1 Kg145,520
98Bộ 5 Kg727,600
99Bộ 20Kg2,910,293
100Sơn đệm màu xám cho sàn bê tông (tạo độ dày)A212Bộ 1 Kg117,700
101Bộ 5 Kg588,500
102Bộ 20Kg2,353,893
103Sơn phủ các màu bóng cho bê tông (4/1)A213Bộ 1 Kg117,700
104Bộ 5 Kg588,500
105Bộ 20Kg2,353,893
106Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1)A215Bộ 1 Kg145,520
107Bộ 5 Kg727,600
108Bộ 20Kg2,910,293
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN KIM LOẠI
109Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1)A220Bộ 1 Kg117,700
110Bộ 5 Kg588,500
111Bộ 20Kg2,353,893
112Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1)A224Bộ 6 Kg674,100
113Bộ 24Kg2,589,400
114Sơn lót giàu kẽm cho kim loại (20/1)A221Bộ/5,25Kg589,838
115Bộ/31,5 Kg3,539,025
116Sơn phủ các màu thường bóng cho kim loại (4/1)A222Bộ 1 Kg117,700
117Bộ 5 Kg588,500
118Bộ 20Kg2,353,893
119Sơn phủ cứng,chống mài mòn cao các màu (4/1)A223Bộ 1 Kg130,000
120Bộ 5 Kg650,000
121Bộ 20Kg2,470,000
SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
122Sơn lót trong suốt cho bê tôngV201Bộ 20Kg1,900,000
123Sơn lót đỏ xám cho kim loạiV202Bộ 20Kg1,850,000
124Sơn phủ các màuV210Bộ 20Kg2,000,000
SƠN EPOXY KHÁNG HÓA CHẤT NHẸ CHO SÀN (30%, không dung môi)
125Sơn phủ các màu bóngA231Bộ 1 Kg150,870
126Bộ 5 Kg754,350
127Bộ 20Kg3,017,293
SƠN COMPOSTE KHÁNG HÓA CHẤT CAO (70%, cho kim loại, bê tông)
128Sơn lót trong cho bê tông (tỷ lệ: 05/0,1)A234Bộ 5,1 Kg688,500
129Bộ : 20,4Kg2,654,000
130Sơn lót đệm màu xám (tỷ lệ: 05/0,1)A235Bộ 5,1 Kg433,500
131Bộ : 20,4Kg1,634,000
132Sơn lót màu xám cho kim loai (tỷ lệ: 05/0,1)A236Bộ 5,1 Kg918,000
133Bộ : 20,4Kg3,572,000
134Mastic composite đệm (thùng nhựa)A237Bộ: 7,05Kg350,000
135Bộ : 30,2/Kg1,500,000
136Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương
(tỷ lệ: 05/0,1)
A239Bộ :  20,4 Kg2,858,000
137Bộ 5,1 Kg739,500
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG CADIN (cho sàn bê tông, không dung môi)
138Sơn phủ các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1A250Bộ 05Kg695,500
139Bộ 20Kg2,781,893
140Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (Clear), Tỷ lệ 2/1A251Bộ 03Kg609,900
141Bộ 15Kg3,049,447
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD (cho sàn bê tông, không dung môi)
142Sơn phủ các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1V250Bộ 20Kg2,400,000
SƠN PU CADIN HỆ DM
143Sơn phủ các màu bóngA260Bộ 1 Kg162,640
144Bộ 5 Kg813,200
145Bộ 20Kg3,252,693
SƠN PU ĐA NĂNG
146Sơn phủ các màu bóngA270Bộ 1 Kg173,340
147Bộ 5 Kg866,700
148Bộ 20Kg3,466,693
SƠN PU ĐA NĂNG SIÊU CAO CẤP
149Sơn phủ các màu
(siêu cứng, bền màu)
A271Bộ 1 Kg250,000
150Bộ 5 Kg1,250,000
151Bộ 20Kg4,750,000
SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ, – 120 độ C)
152Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14)A276Bộ/22Kg1,534,960
1535,5Kg422,114
SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1,5, 20KG)
154Trong suốtA280Kg180,000
155Các màuKg190,000
156Trong suốt, chống chày caoA281Kg250,000
CHỐNG THẤM
157Chống thấm gốc xi măng cho sàn và tườngA360Lon/1Kg96,300
158Th/04Kg385,200
159Th/20Kg1,829,700
160Chống thấm cho ngói, gốmA361Lon/1Kg90,950
161Cal/5Kg454,750
162Chống thấm PUD 1TP co dãn  cho sàn, tường hệ nước màu xámA362Lon/1Kg101,650
163Lon/04 Kg406,600
164Th/20Kg2,033,000
165Chống thấm PUD 1TP co dãn  cho mái tôn hệ nước màu xámA366Lon/1Kg150,000
166Lon/04 Kg540,000
167Th/20Kg2,850,000
168Chống thấm lộ thiên 2TP hệ DMA363Bộ/1Kg145,000
169Bộ/05 Kg688,750
170Bộ/20Kg2,610,000
171Chống thấm đen bitumA364Th/18Kg909,500
172Lon/3,5Kg193,670
173Chống thấm ngược,  kháng ẩm cho sàn, thành bê tôngA365Bộ/1Kg95,000
174Bộ/05Kg451,250
175Bộ/20Kg1,710,000
176Chống ốA366Kg130,000
KEO BÓNG
177Keo bóng dầu màu trongA301Lon/01Kg105,000
178Lon/05Kg525,000
179Keo bóng NANO hệ nước
(cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong và ngoài trời)
A302Lon/0,8L139,100
180Cal/05L695,500
181Th/18L2,503,800
182Keo bóng phản quangA303Lon/05L1,300,000
SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT
183Sơn  nhũ vàng 999, đồng hệ nướcA3201L170,000
1845L850,000
18518L3,230,000
186Sơn  nhũ vàng 999, đồng hệ dầu 1TPA3211Kg150,000
1875Kg750,000
18820Kg2,850,000
SƠN ĐÁ (CADIN STONE)
189Sơn nền  hạt trắngA340Th/25Kg743,650
190Lon/05Kg163,603
191Sơn đá phủ màu bảng màuA341Th/25Kg1,300,000
192Lon/05Kg260,000
SƠN HIỆU ỨNG
193Sơn nềnA345Lon/05Kg500,000
194Th/20Kg2,000,000
195Sơn hiệu ứng tạo vân màu các màuA346Lon/01Kg250,000
196Lon/05Kg1,250,000
PHỤ GIA XÂY DỰNG
197Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấmA350Lon/1L80,250
198Cal/5L401,250
199Dầu tách khuânA351Cal/5L267,500
200Cal/25L1,337,500
SƠN NGÓI
201Sơn lót ngóiA370Th/05L600,000
202Th/18L2,160,000
203Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màuA371Th/05L850,000
204Th/18L3,060,000
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT
205Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn màu trắngA380Lon/3.8L583,245
206Lon/05L767,428
207Th/18L2,762,740
208Sơn chống nóng tường đứng ngoại thất màu trắngA381Lon/3.8L554,783
209Lon/05L729,978
210Th/18L2,627,920
SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT)
211Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cátA385Th/20Kg2,500,000
212Lon/05Kg625,000
213Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cátA386Th/20Kg2,200,000
214Lon/05Kg550,000
SƠN KÍNH
215Sơn kính trong nhà các màu (2TP) tạm dừngA390Kg200,000
216Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) tạm dừngA391Kg220,000
217Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua)A392Kg205,000
218Sơn kính 1TP hệ nước (1,5, 20Kg)A393Kg200,000
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT)
Chịu nhiệt 200 độ C (1,5, 20Kg)
219Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TPA440Kg202,230
220Sơn phủ các màu 2TPA441Kg212,930
221Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TPA4402Kg202,230
222Sơn phủ các màu 1TPA4412Kg212,930
Chịu nhiệt 300 độ C (1TP: 1,5, 20Kg)
223Sơn lót màu đỏ, xámA442Kg192,600
224Sơn phủ màu đen, nhũ bạcA443Kg201,160
Chịu nhiệt 600 độ C (1TP: 1,5, 20Kg)
225Sơn lót màu đỏ, xámA444Kg224,700
226Sơn phủ màu nhũ bạc tốiA445Kg280,340
227Sơn phủ màu nhũ bạc sángA446Kg302,810
SẢN PHẨM CHỐNG CHÁY
228Dich chống cháy cho gỗ, vảiA450Lít110,000
229Sơn chống cháyA451Lít200,000
SƠN NHỰA (1,5, 20Kg)
230Sơn lótA500Kg125,000
231Sơn phủ các màuA506Kg125,000
SƠN SẤY
232Sơn sấy hệ dung môi các màuA510Th/20Kg2,100,000
233Sơn sấy hệ nước các màuA511Th/20Kg2,160,000
SƠN TÀU BIỂN
234Sơn lót 1TP màu xám, đỏA520Lon/05 Kg700,000
235Th/20Kg2,660,000
236Sơn lót 2TP màu xám, đỏA521Lon/05 Kg700,000
237Th/20Kg2,660,000
238Sơn phủ các màu 1TPA530Lon/05 Kg750,000
239Th/20Kg2,850,000
240Sơn phủ các màu 2TPA531Lon/05 Kg750,000
241Th/20Kg2,850,000
242Sơn chống hàA532Lon/05 Kg
243Th/20Kg
SƠN OTO
244Sơn lót 1TPA540Kg120,000
245Sơn lót 2TPA550Kg130,000
246Sơn phủ 1TP trên kim loại các màuA560Kg180,000
247Sơn phủ 1TP trên nhựa các màuA566Kg175,000
248Sơn phủ 2TP các màuA570Kg250,000
HOÁ CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT
249Chất tẩy rỉ, tăng bám dính inoxA600Lon/01Kg85000
250Cal/05Kg425,000
251Cal/25Kg2,075,000
252Chất tẩy rỉ, tăng bám dính cho sắt thépA601Lon/01Kg85000
253Cal/05Kg425,000
254Cal/25Kg2,075,000
255Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tôngA602Lon/01Kg85000
256Cal/05Kg425,000
257Cal/25Kg2,075,000
258Chất tẩy sơn (quét)A603Lon/01Kg120,000
259Cal/05Kg570,000
260Cal/25Kg2,160,000
261Chất tẩy sơn (nhúng)A604Lon/01Kg90,000
262Cal/05Kg427,500
263Cal/25Kg1,620,000
SƠN MỀM
264Sơn PU bề mặt mềm cho kim loại (1,5, 20Kg)A701Kg110,000
265Sơn PU bề mặt mềm cho bê tông hệ nước (5,5 – 20,5Kg)A710Kg220,000
DUNG MÔI  SƠN
266Cho: Sơn thông dụngH1011L45,000
26705 L225,000
26820 L900,000
269Cho: Sơn lót và phủ sắt mạ kẽmH1031L45,000
27005 L225,000
27120 L900,000
272Cho: Sơn compositeH1041L50,000
27305 L250,000
27420 L1,000,000
275Cho: Sơn tự san phẳng, chống mài mònH1051L60,000
27605 L300,000
27720 L1,200,000
KEO CÁC LOẠIA800
278Keo 502A801
279Keo ABA806

SƠN, VẬT TƯ CHO NGHÀNH GỖ

SƠN NC CHO GỖ NỘI THẤT (1,5Kg)
280Lót :TrongA901Kg90,000
281Phủ các màu, bóngA906Kg100,000
SƠN PU NỘI THẤT (Bộ: 3,15Kg)
282Lót: TrongA910Kg100,000
283Phủ: Mờ 50, 75, 95,  các màuA916Kg110,000
284Phủ: Bóng sángA919Kg120,000
SƠN MÀU GỖ 1K (1,5Kg) Có thể lau, phun
285Các màuA920Lít150,000
GLAZE GỖ
286Các màuA926Kg150,000
SƠN PU Ngoài Trời chống ngả vàng (TL: 4/1, Bộ: 1,5,20Kg)
287LótA940Kg150,000
288Phủ : Mờ 50, 75, 100A946Kg160,000
289Phủ : Bóng sángA949Kg170,000
TINH MÀU (Đóng gói: 1Kg)
290Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, CamTMDKg180,000
DUNG MÔI (1,5L)
291Dung môiH201Lít40,000
292Dung môi cho sơn UVH202Lít80,000
SƠN PU Hệ Nước Ngoài Trời (Bộ: 5,5 – 21Kg)
293LótA950Kg250,000
294Phủ mờ 50, 70, 100A955Kg300,000
295Bóng sángA959Kg350,000
SƠN UV (1,5, 20Kg)
296LótA980Kg145,000
297Sơn  phủ mờ 50A990Kg155,000
298Sơn  phủ mờ 70%A991Kg160,000
299Sơn  phủ mờ 95%A992Kg165,000
VẬT TƯ PHỤ
300Bột đáHTP A01Bao/50Kg100,000
301Cát size 15HTP A02Bao/50Kg100,000
302Sợi thủy tinh loại 300mmHTP A03Kg80,000

Để tiện việc theo dõi các bảng giá sơn khác, truy cập ngay website tongdailyson, dễ dàng tìm kiếm chi tiết sản phẩm, so sánh giá với các hãng sơn nổi tiếng hiện nay…Hoặc bạn có thể đến trực tiếp tư vấn tại showroom. Tại tongdailyson luôn được cập nhật thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn CADIN do nhà máy sản xuất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá sơn CADIN VINAGARD, bảng màu sơn và tư vấn miễn phí qua hotline . Ngoài ra, chúng tôi còn có thêm dịch vụ thi công, tư vấn sản phẩm sơn và thi công phương pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn.

Bài viết liên quan