- Tổng Đại Lý Sơn
- Hotline 0917041838
- 8:00-17:00
Bảng Báo Giá Sơn Epoxy
- Vu Nguyen
- 992
Sơn epoxy là loại sơn 2 thành phần gốc epoxy bao gồm thành phần A và thành phần B, khi sử dụng cần trộn 2 thành phần A và B vào nhau. Sơn epoxy có độ bền cao và chống ăn mòn tốt trong các môi trường hoá chất. Sơn epoxy là một trong những loại sơn sử dụng phổ biến hiện nay trong các công trình công nghiệp, lọc hoá dầu, kết cấu thép, tàu biển và sơn sàn tại các nhà máy sản xuất, tầng hầm để xe…
Sơn Epoxy có 2 loại phổ biến sơn sàn epoxy và sơn nền epoxy, vậy giá sơn sàn epoxy có đắt không, giá sơn epoxy bao nhiêu, giá sơn tường epoxy ? Sản phẩm sơn epoxy được sử dụng rộng rãi trên tòan quốc, nhưng ít ai biết chính xác bảng giá sơn epoxy mới nhất theo từng sản phẩm, bảng giá sơn epoxy CADIN do chính công ty sản xuất thêm một số dòng sản phẩm theo từng nhu cầu khách hàng như sơn epoxy hệ nước, sơn epoxy tự san phẳng, sơn epoxy hệ dung môi, sơn epoxy kháng hóa chất, sơn epoxy đa năng …. Chất lượng tốt nhất, giá cả phù hợp với các công trình, hộ gia đình. Ngoài ra, bảng giá sơn Epoxy được thể hiện chi tiết về sản phẩm chủng loại, màu sắc, mã từng sản phẩm … được niêm yết chính thức tại showroom và các đại lý sơn CADIN trên toàn quốc.
BẢNG BÁO GIÁ SƠN EPOXY
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 09 năm 2022)
SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | |||
Sơn lót không màu | A201 | Bộ 1 Kg | 139.100 |
Bộ 5 Kg | 695.500 | ||
Bộ 20Kg | 2.675.000 | ||
Sơn phủ epoxy các màu(bóng) | A202 | Bộ 1 Kg | 144.450 |
Bộ 5 Kg | 722.250 | ||
Bộ 20Kg | 2.888.893 | ||
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN BÊ TÔNG | |||
Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | 145.520 |
Bộ 5 Kg | 727.600 | ||
Bộ 20Kg | 2.910.293 | ||
Sơn đệm màu xám cho sàn bê tông(tạo độ dày) | A212 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn phủ các màu bóng cho bê tông(4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao các màu bóng | A215 | Bộ 1 Kg | 145.520 |
Bộ 5 Kg | 727.600 | ||
Bộ 20Kg | 2.910.293 | ||
Sơn phủ chống trơn trượt các màu bóng cho bê tông(4/1) | A214 | Bộ 1 Kg | 140.170 |
Bộ 5 Kg | 700.850 | ||
Bộ 20Kg | 2.803.293 | ||
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN KIM LOẠI | |||
Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn lót chống ăn mòn xám(zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | 674.100 |
Bộ 24Kg | 2.589.400 | ||
Sơn lót giàu kẽm cho kim loại (20/1) | A221 | Bộ/5,25Kg | 589.838 |
Bộ/31,5 Kg | 3.539.025 | ||
Sơn phủ các màu thường bóng cho kim loại(4/1) | A222 | Bộ 1 Kg | 117.700 |
Bộ 5 Kg | 588.500 | ||
Bộ 20Kg | 2.353.893 | ||
Sơn đệm màu xám tạo độ dày | A223 | Bộ 1 Kg | 112.350 |
Bộ 5 Kg | 561.750 | ||
Bộ 20Kg | 2.246.893 | ||
SƠN EPOXY HỆ DM KHÁNG HÓA CHẤT NHẸ (30%, không dung môi) | |||
Sơn phủ các màu bóng | A231 | Bộ 1 Kg | 150.870 |
Bộ 5 Kg | 754.350 | ||
Bộ 20Kg | 3.017.293 | ||
SƠN COMPOSTE KHÁNG HÓA CHẤT CAO (70%:, Cho kim loai, bê tông) | |||
Sơn lót trong cho bê tông(Tỷ lệ: 05/0,1) | A234 | Bộ 5,1 Kg | 688.500 |
Bộ : 20,4Kg | 2.654.000 | ||
Sơn lót đệm màu xám(Tỷ lệ: 05/0,1) | A235 | Bộ 5,1 Kg | 433.500 |
Bộ : 20,4Kg | 1.634.000 | ||
Sơn lót màu xám cho kim loai(Tỷ lệ: 05/0,1) | A236 | Bộ 5,1 Kg | 918.000 |
Bộ : 20,4Kg | 3.572.000 | ||
Mastic composite đệm(thùng nhựa) | A237 | Bộ: 7,05Kg | 350.000 |
Bộ : 30,2/Kg | 1.500.000 | ||
Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương(Tỷ lệ: 05/0,1) | A239 | Bộ : 20,4 Kg | 2.858.000 |
Bộ 5,1 Kg | 739.500 | ||
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG(Cho sàn bê tông, không dung môi) | |||
Sơn phủ các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1 | A250 | Bộ 05Kg | 695.500 |
Bộ 20Kg | 2.781.893 | ||
Sơn Epoxy tự san phẳng 3D(Clear), Tỷ lệ 2/1 | A251 | Bộ 03Kg | 609.900 |
Bộ 15Kg | 3.049.447 | ||
SƠN PU CADIN HỆ DM | |||
Sơn phủ các màu bóng | A260 | Bộ 1 Kg | 162.640 |
Bộ 5 Kg | 813.200 | ||
Bộ 20Kg | 3.252.693 | ||
SƠN PU ĐA NĂNG | |||
Sơn phủ các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | 173.340 |
Bộ 5 Kg | 866.700 | ||
Bộ 20Kg | 3.466.693 | ||
SƠN PU TỰ PHẲNG CHO KHO LẠNH | |||
Sơn PU tự san phẳng chịu nhiệt độ âm sâu(-40 độ – 120 độ C) | A276 | Bộ/22Kg | 1.534.960 |
SƠN 2K SƠN PHỦ NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG(1,5, 20KG) | |||
Chống ngả vàng | |||
Trong suốt(Keo bóng 2K) | A280 | Kg | 179.760 |
Màu thường bóng | Kg | 185.110 | |
Màu đậm bóng(705, 523, 555, 710, 344, 444) | Kg | 195.810 | |
Màu trắng, nhũ bạc. | Lít | 212.930 | |
Chống chày cao, chống ngả vàng | |||
Trong suốt | A281 | Kg | 190.000 |
Sơn Epoxy CADIN sản phẩm hiện đang được bán tại showroom công ty và các đại lý cửa hàng sơn CADIN có đủ quy cách thùng sơn cho nhiều mục đích sơn sửa khác nhau các sản phẩm sơn epoxy CADIN tại tongdailyson.vn
- Sơn Epoxy Hệ Nước
- Sơn Epoxy Hệ Dung Môi
- Sơn Epoxy Kháng Hóa Chất
- Sơn Epoxy Tự San Phẳng
- Sơn PU Đa Năng
- Sơn 2K
Các sản phẩm chủ yếu của hãng sơn CADIN chủ yếu đều phục vụ một số ngành công nghiệp và công trình kim loại dân dụng. Riêng với sơn Epoxy ngày nay được nhiều người tiêu dùng biết đến vì sản phẩm dễ tìm, dễ sử dụng cho các công trình và có bảng màu sơn Epoxy CADIN đa dạng, màu sắc hợp với xu hướng hiện đại trang trí phù hợp cho nhiều công trình.
Bạn có thể tham khảo bài viết : GỢI Ý DÒNG SƠN EPOXY TRÊN NỀN BÊ TÔNG CHẤT LƯỢNG NHẤT HIỆN NAY
Bảng màu sơn Epoxy
Hiện tại sơn CADIN có bảng màu và mã màu đặc sắc, phù hợp với tất cả các nhu cầu sử dụng trên thị trường hiện nay. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng màu sơn CADIN theo nhu cầu trước khi quyết định sử dụng sản phẩm.
Bảng màu sơn CADIN dành cho sơn dầu, sơn epoxy, sơn nước, sơn chịu nhiệt… có các màu cơ bản còn có các màu thích hợp sơn trang trí cho công trình sắt thép, nhà xưởng, bãi xe,…
Bạn có thể mua sơn CADIN ở đâu chính hãng?
Tại Hồ Chí Minh, tongdailyson là nhà sản xuất chính thức của hãng Sơn CADIN, đáp ứng được nhiều tiêu chí kể trên, chúng tôi luôn mong muốn, người tiêu dùng sử dụng những sản phẩm tốt nhất, chính hãng, giá cả phù hợp trong ngành xây dựng hiện nay.
Nếu bạn đang tìm kiếm những dòng sơn CADIN hoặc các dòng sơn khác cho công trình của mình với giá cả phù hợp, bạn có thể tham khảo qua bảng giá sơn chính hãng của các hãng sơn trên thị trường hiện nay hoặc hãy liên hệ với chúng tôi thông qua hotline: . Để được báo giá sơn Epoxy mới nhất và tốt nhất trên thị trường tại tongdailyson – nhà sản xuất chính của sơn CADIN.
Bài viết liên quan
Bảng Báo Giá Sơn Flinkote
- 1,000
Sản phẩm Flintkote No.3 được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo vệ bằng sản ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Tison
- 994
Thương hiệu sơn Tison, vượt qua nhiều khó khăn từ cơ sở sản xuất nhỏ, ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Hải Âu
- 1,005
Sơn Hải Âu được biết đến từ một thương hiệu sơn đến từ quân đội ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Seamaster
- 994
Ngoài những thương hiệu sơn đến từ các nước Âu Mỹ hay Nhật Bản đã ...
Liên hệBảng báo giá sơn Oseven
- 996
BẢNG BÁO GIÁ OSEVEN STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ CHƯA ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Terraco
- 1,003
Sơn Terraco cũng là thương hiệu sơn “giải pháp” từ Thụy Điển, xuất hiện khá ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Kansai
- 1,007
Hãng sơn Kansai vốn nổi tiếng quen thuộc đối với thị trường Châu Á, với ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Joton
- 993
Thương hiệu sơn Joton được thành lập từ khá lâu từ năm 1998 đến những ...
Liên hệ