Bảng Báo Giá Sơn Rainbow

  1. 996

Hãng Sơn Rainbow là thương hiệu sơn đến từ Đài Loan được thành lập từ năm 1951, đến nay đã có chặng đường phát triển lâu đời cũng như những thành công mà công ty sơn Rainbow đạt được đã thể hiện trong sự tin tưởng và sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng.Sơn Rainbow – thương hiệu sơn đến từ Đài Loan
Hãng sơn Rainbow là cái tên khá quen thuộc đối với thị trường trong nước, nổi tiếng với sản phẩm dành cho sơn công nghiệp, sơn sàn, …Hãng sơn này, còn biết đến những sản phẩm sơn nước khác và được thể hiện chi tiết qua bảng giá sơn Rainbow tại website tongdailyson.vn

              BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW

SẢN PHẨM GIÁ BÁN
 4L  18L 
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP
101ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ         803,000       3,388,000
102ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
         748,000       3,124,000
103ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc      1,089,000       4,697,000
105ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46
         627,000       2,673,000
105ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15
         715,000       3,003,000
106ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
         902,000       3,850,000
106ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54
         704,000       2,970,000
107ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92
         638,000       2,728,000
108ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen
         594,000       2,530,000
109OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng
         682,000       2,893,000
110ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64
         863,500       3,685,000
110ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93
         737,000       3,102,000
111ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
         737,000       3,124,000
150ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác
         715,000       3,031,600
155RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
         731,500       3,091,000
2301ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng
         880,000       3,734,500
805ALKYD PAINT THINNER                  –                    –
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU                  –                    –
401SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu
      1,037,300       4,446,200
402CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng
         841,500       3,531,000
404SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng
         880,000       3,740,000
405SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606
         880,000       3,740,000
405SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609
      1,155,000       5,016,000
405SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623
      2,398,000     10,538,000
405SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625
      1,185,800       5,082,000
405SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619
      1,078,000       4,620,000
415SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, màu đen 672
         910,800       3,762,000
418SOLVENT – BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc
      1,122,000       4,818,000
807XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu                  –                    –
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN                  –                    –
902RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ         418,000       1,815,000
903GRAY SURFACER  Sơn lót màu xám         473,000       1,991,000
904RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)         418,000       1,815,000
906RED LEAD PRIMER
Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ
         495,000       2,090,000
911RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
         495,000       2,090,000
912ZINC PRIMER  (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám
      2,343,000                    –
992ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám
         638,000       2,662,000
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU                  –                    –
1101BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
      1,100,000       4,708,000
1101BAKING ENAME Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23      1,201,200       5,373,500
1102BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng      1,155,000       4,944,500
1104BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu         979,000       4,147,000
1109BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao         676,500       2,824,800
1117BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen         946,000       4,191,000
1112BAKING THINNER   Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp                  –                    –
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ                  –                    –
700ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu
      3,036,000                    –
710POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)
         946,000       3,982,000
711POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)
         759,000       3,278,000
722POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N)
      1,221,000       5,401,000
725POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N)
      1,408,000       6,006,000
726POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
      1,760,000       7,370,000
727POLYURETHANE COATING, COLORS (NTYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
      1,397,000       5,951,000
728POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
      1,540,000       6,571,400
729POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N)  màu 47, 50
      1,413,500       6,050,000
730POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
      1,364,000       5,786,000
732POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng
      1,383,800       5,841,000
745POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu
      1,383,800       5,841,000
UP-450POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu
      1,507,000       6,556,000
UP-450POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
      1,663,200       7,068,600
UP-450POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
      1,881,000       8,151,000
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu
      2,436,500       9,955,000
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING màu 18,23,46
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46
      3,025,000     12,375,000
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64
      3,025,000     12,375,000
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25
      3,305,500     13,530,000
736PU PAINT THINNER                  –                    –
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)                  –                    –
1001EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu  (EP-04)      1,254,000       5,379,000
1001EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)
      1,441,000       6,413,000
1002EPOXY PRIMER, WHITE   Sơn lót Epoxy, màu trắng      1,100,000       4,604,600
1003EPOXY PUTTY  Bột trét Epoxy      1,100,000                    –
1004EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
         770,000       3,212,000
1005EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng                  –                    –
1006EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg
      3,003,000                    –
1007EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
         968,000       4,323,000
1009EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
         863,500       3,707,000
1010EPOXY VARNISH     Sơn Véc ni Epoxy mới      1,287,000       5,434,000
1011INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
      2,475,000                    –
1012EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
                  –                    –
1014SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
      1,540,000       6,567,000
1015EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg)
      1,584,000       6,501,000
1015ASEPOXY ANTI – STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)
      1,793,000       7,260,000
1017EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)
      1,243,000       5,533,000
1020EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
      1,045,000       4,543,000
1022EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg)
      2,299,000                    –
1023EPOXY NON – SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)
      2,013,000                    –
1025EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)
      1,815,000                    –
1027EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)
      2,145,000                    –
1029EPOXY SELF – LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy
                  –       8,129,000
1030CPWATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước
      1,287,000       5,500,000
1030WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93)
      1,045,000       4,422,000
1030WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT                          Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93      1,188,000       4,994,000
1030WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25
      1,342,000       5,665,000
1030WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64
      2,530,000     10,780,000
1032WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36
      1,716,000       7,458,000
1050EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)         946,000       3,927,000
1055EPOXY TOPCOAT      Sơn phủ Epoxy Màu Bạc      1,188,000       5,005,000
1056Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04)      1,254,000       5,610,000
1056Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04)      1,331,000       5,951,000
1056Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04)      1,738,000       7,348,000
1058EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống
      1,309,000       5,445,000
1060EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu
      1,045,000       4,334,000
1061HHIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26
      1,353,000       5,500,000
1061HHIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu
      1,595,000       6,512,000
1061GFEPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
      1,474,000       6,105,000
EP-988GFEPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
      1,661,000       6,787,000
1073EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới
      1,045,000       4,290,000
1074EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu
      1,276,000       5,390,000
1075EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu
         858,000       3,531,000
1075EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám
         935,000       3,883,000
1076EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám
         921,800       3,872,000
4556AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà
      1,925,000       9,025,500
1098WEPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)
      1,424,500       5,379,000
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP
785MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần
         770,000       2,156,000
777SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám
      1,672,000       2,640,000
789SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám
      2,090,000       3,278,000
AT0300TPBỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789)         154,000                    –
781WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)
                  –       5,654,000
424LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu
         803,000       3,300,000
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP                  –                    –
1500HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám
      1,980,000       8,415,000
1501HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám
      1,980,000       8,415,000
1502HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc
      1,991,000       8,745,000
1503HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen
      2,497,000     10,986,800
1504HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc
      1,446,500       6,270,000
1505HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen
      1,380,500       5,940,000
1506HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc
      1,155,000       4,900,500
1507HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (bạc, đen chuyên dùng)
      1,380,500       5,940,000
1508HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc
      1,991,000       8,745,000
1509HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng
      2,931,500     12,947,000
1510HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ
      5,164,500     23,017,500
1511HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC
         979,000       4,152,500
1512HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64
      1,265,000       5,390,000
1512HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại
      1,100,000       4,686,000
1513HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc
      1,375,000       5,775,000
1531HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC
      1,408,000       6,050,000
1566INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING
Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc
      3,575,000     14,850,000
1567HIGH TEMP UNDER INSULATION  ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc
( 300 độ)
      2,695,000     11,550,000
1568HIGH TEMP UNDER INSULATION  ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)
      2,695,000                    –
1569HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám
      3,795,000                    –
1564XHEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
                  –                    –
1564SHEAT RESISTING THINNER ( For high temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao
                  –                    –
1521HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt
                  –                    –
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG                  –                    –
1801TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW
Sơn giao thông màu trắng, vàng
      1,064,800       4,567,200
1801TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu xanh lá, đen
         957,000       3,803,250
1802TRAFFIC PAINT #RED
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ
      1,207,800       5,181,000
2201HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn      1,155,000       4,950,000
806TRAFFIC PAINT THINNER
Chất pha loãng sơn vạch giao thông
                  –                    –
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP                  –                    –
B000L0TPRAINBOW INT&EXT PYTTY   (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow
         396,000                    –
467WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ
         462,000       1,925,000
420WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới
         583,000       2,310,000
300RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt
         275,000       1,100,000
314RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt
         511,500       2,046,000
860FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt
         544,500       2,255,000
436RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác)
         687,500       2,860,000
350RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng
         423,500       1,760,000
400RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn
         737,000       3,080,000
421WATER – BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai)
         847,000       3,520,000
SA3000WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá)
      1,067,000       4,400,000
406ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng, mờ
         951,500       4,125,000
407ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)
         874,500       3,784,000
408ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8
         973,500       4,235,000
408ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25
      1,171,500       5,104,000
409ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)
         720,500       3,124,000
422WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng
         830,500       3,564,000
500-1WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định
      1,072,500       4,488,000
 DUNG MÔI RAINBOW                  –                    –
NO.805         247,000       1,066,000
NO.806         247,000       1,066,000
NO.807         247,000       1,066,000
NO.736         273,000       1,170,000
NO.1005 (SP-12)         286,000       1,248,000
NO.1012 (SP-13)         286,000       1,222,000
NO.1521         273,000       1,170,000
1564XHEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
         325,000       1,248,000

Danh mục sản phẩm sơn Rainbow
Xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tại khu công nghiệp Amata, Biên Hòa, Đồng Nai để phục vụ nhu cầu sử dụng sơn tại Việt Nam. Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 2006, đến nay những sản phẩm mà   cung cấp đã tạo được vị trí vững mạnh trên thị trường và sự tin tưởng sử dụng của người tiêu dùng, đặc biệt là phát triển rất mạnh mẽ trong việc cấp sơn cho nhiều dự án lớn và quy mô tầm cỡ mà rất nhiều hãng sơn khác đang mơ ước.
Với nhà máy diện tích lớn, dây chuyền sản xuất hiện đại tạo nên nhiều sản phẩm sơn từ dân dụng đến sơn công nghiệp, phục vụ tối đa nhu cầu sử dụng sơn của người tiêu dùng. Hiện nay, dòng sản phẩm sơn Rainbow đang được ưa chuộng tại đại lý sơn tongdailyson đó là các dòng sản phẩm:
– Sơn nước dân dụng Rainbow: bao gồm các sản phẩm sơn nội ngoại thất Rainbow, các dòng sơn đa dạng từ trung bình đến cao cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của từng công trình thiết kế…
– Các sản phẩm sơn công nghiệp: sơn dầu Rainbow được đánh giá là sản phẩm sơn chất lượng tốt cho các công trình có bề mặt kim loại và các chi tiết máy móc xưởng sản xuất linh kiện công nghiệp…
– Các dòng sơn Epoxy công nghiệp: sơn Epoxy công nghiệp Rainbow dùng được cho bê tông sắt thép các công trình ngoài trời lẫn trong nhà.
– Các sản phẩm sơn chịu nhiệt: Sơn chịu nhiệt Rainbow có các sản phẩm chịu nhiệt từ 200 độ, 300 độ, 400 độ, 600 độ … sơn được đánh giá rất tốt, có thể pha được nhiều màu sắc đa dạng..
– Sơn giao thông Rainbow: Gồm các dòng sơn kẻ vạch đường cho hệ thống giao thông đường phố hoặc khu vực tầng hầm để xe, tòa nhà lớn, các khu công nghiệp nhà máy lớn
– Sơn PU Rainbow: thường được thi công cho các công trình trang trí nội thất bằng gỗ như lan can, cánh cửa sổ gỗ, bàn ghế gỗ…
Tất cả sản phẩm đều được phân phối chính hãng tại tongdailyson.vn

Bảng màu sơn Rainbow

Như chúng ta đã biết, sơn Raibow chủ yếu tập trung vào dòng sản phẩm công nghiệp nên ngoài bảng màu Rainbow sơn nước ra, còn có thêm bảng màu sơn công nghiệp về sơn sàn, epoxy hay sơn dầu.
Tất cả các màu bao gồm những màu cơ bản, đậm hoặc nhạt rất đa dạng, trang nhã, đảm bảo nhu cầu sơn trang trí cho tất cả bề mặt của công trình.

Bảng báo giá sơn Rainbow cập nhật mới nhất

Bảng giá sơn Rainbow tại đại lý Tổng Đại Lý Sơn luôn cập nhật kịp thời những sản phẩm sơn do nhà máy sơn Rainbow sản xuất, cũng như luôn theo sát những thay đổi về gia của nhà máy nhằm cập nhật liên tục giá cả đáp ứng nhu cầu của khách hàng đầy đủ nhất. Bảng giá sơn Tổng Đại Lý Sơn với đầy đủ các sản phẩm nhà máy sơn Rainbow sản xuất. Cùng tham khảo các sản phẩm sơn Rainbow hiện nay tại Tổng Đại Lý Sơn cung cấp:
–    Nhóm sơn Alkyd cao cấp
–    Nhóm sơn nước gốc dầu
–    Nhóm sơn nung màu
–    Nhóm sơn PU cho gỗ
–    Nhóm sơn epoxy cho sắt, thép, bê tông
–    Nhóm sơn PU chống thấm cao cấp
–    Nhóm sơn Rainbow chịu nhiệt
–    Nhóm sơn vạch giao thông
–    Nhóm sơn nước Rainbow trang trí cao cấp
–    Nhóm sơn tàu biển,…

Bạn có thể mua sản phẩm và cập nhật giá sơn Rainbow chính hãng ở đâu nhanh nhất ?

Sơn Rainbow với nhiều năm phát triển tại Việt Nam, công ty đã có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toan quốc đặc biệt là các tỉnh miền nam, với việc chú trọng phát tiển đại lý, mở rộng thi trường sơn Rainbow đang ngày càng phổ biến với người tiêu dung trên toán quốc.
Riêng với đại lý lớn như tongdailyson chuyên cung cấp sơn Rainbow bạn sẽ được tư vấn chọn sơn một cách chính xác nhất, nhanh nhất thuận tiện nhất, mua hàng chính hãng từ nhà máy với các giấy tờ đảm bảo chứng minh xuất xứ từ nhà máy giúp chủ đầu tư an tâm về chất lượng sản phẩm
tongdailyson luôn cung cấp giá chi tiết, giá mới nhất hiện nay về các sản phẩm sơn Rainbow và các sản phẩm sơn khác cùng tham khảo bảng giá sơn chi tiết tại trang website tongdailyson.vn hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn và báo giá để cập nhật thông tin và giá đầy đủ nhất qua hotline . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được biết bảng báo giá sơn rainbow mới nhất ngày hôm nay !

Bài viết liên quan