- Tổng Đại Lý Sơn
- Hotline 0917041838
- 8:00-17:00
Bảng Báo Giá Sơn Sika
- Vu Nguyen
- 993
Hãng sơn Sika Việt Nam vốn hoạt động chính thức vào năm 1993, thuộc Sika AG tại Thụy Sĩ. Cũng giống với Sika tại nhiều nước, tại Việt Nam chuyên sản xuất, cung cấp sản phẩm và giải pháp cho hầu hết các hạng mục nhiều công trình trong xây dựng . Sika Việt Nam hoạt động với trụ sở chính và nhà máy tại tỉnh Đồng Nai, Phòng Kinh Doanh tại thành phố Hồ Chí Minh và các chi nhánh tại Hà Nội và Đà Nẵng.
Cho đến hiện nay, để đồng hành cùng nhiều công trình trên cả nước, các sản phẩm sơn Sika đã có mặt ở hầu hết các tình thành, phục vụ nhu cầu ngày càng nhiều các sản phẩm về ngành xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá sơn Sika chi tiết theo từng sản phẩm, Quý khách hàng tham khảo để chọn được cho mình sản phẩm tốt nhất.
Bảng báo giá sơn Sika
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ WEB |
SẢN PHẨM SẢN XUẤT BÊ TÔNG | |||
1 | SIKAMENT 2000 AT | Th/25 Lít | 1,029,000 |
Lon/5 Lít | 205,800 | ||
2 | SIKAMENT R4 | Th/25 Lít | 939,000 |
Lon/5 Lít | 187,800 | ||
3 | SIKA R7 N | Th/25 Lít | 624,000 |
Lon/5 Lít | 124,800 | ||
4 | SIKAMENT NN | Th/25 Lít | 1,134,000 |
Lon/5 Lít | 226,800 | ||
CÁC SẢN PHẨM HỔ TRỢ | – | ||
1 | SIKA PLASTOCRETE N (CHỐNG THẤM) | Th/25 Lít | 852,000 |
Lon/5 Lít | 170,400 | ||
2 | SIKACRETE PP1 | Bao/20 Kg | 360,000 |
3 | ANTISOL E | Th/25 Lít | 1,173,000 |
Lon/5 Lít | 244,800 | ||
4 | ANTISOL S | Th/25 Lít | 849,000 |
Lon/5 Lít | 169,800 | ||
5 | RUGASOL F | Th/15 Kg | 804,600 |
6 | RUGASOL C | Th/25 Lít | 1,095,000 |
Lon/5 Lít | 219,000 | ||
7 | SEPAROL | Th/25 Lít | 1,630,100 |
Lon/5 Lít | 340,200 | ||
VỮA RÓT GỐC XI MĂNG | – | ||
1 | SIKA GROUT 212-11 | Bao/25 Kg | 384,000 |
2 | SIKA GROUT 214-11 | Bao/25 Kg | 330,000 |
3 | SIKA GROUT 214-11 HS | Bao/25 Kg | 753,000 |
4 | SIKA GROUT GP | Bao/25 Kg | 279,000 |
Bao/5 Kg | – | ||
5 | TILE GROUT -W | Bao/5 Kg | 132,000 |
Bao 1 Kg | 26,400 | ||
6 | SIKA TILEBOND GP | Bao/25 Kg | 255,000 |
Bao/5 Kg | 51,000 | ||
SỮA CHỮA BÊ TÔNG -TẠI CÔNG TRÌNH | – | ||
1 | SIKA LATEX | Th/25 Lít | 2,443,800 |
Lon/5 Lít | 510,000 | ||
2 | SIKA LATEX TH | Th/25 Lít | 1,503,600 |
Lon/5 Lít | 313,800 | ||
Lon/2 Lít | 146,400 | ||
3 | INTRALAST Z-HV | Bao/18 Kg | 2,198,300 |
SỮA CHỮA BÊ TÔNG -VỮA TRỘN SÀN | – | ||
1 | SIKA MONOTOP 610 | Bao/5 Kg | 297,600 |
2 | SIKA MONOTOP 615 HB | Bao/25 Kg | 1,426,000 |
3 | SIKA MONOTOP R | Bao/25 Kg | 1,426,000 |
4 | SIKA RIFIT 2000 | Bao/20 Kg | 624,000 |
5 | SIKA GARD 75 EPPCEM | Bộ/24 Kg | 1,863,000 |
CHẤT KẾT DÍNH CƯỜNG ĐỘ CAO | – | ||
1 | SIKA DUR 731 | Bộ/2 Kg | 530,400 |
Bô/1 Kg | 265,200 | ||
2 | SIKA DUR 732 | Bộ/2 Kg | 784,800 |
Bô/1 Kg | 392,400 | ||
3 | SIKADUR 752 | Bộ/2 Kg | 940,800 |
Bô/1 Kg | 470,400 | ||
4 | SIKA ANCHORFIX 3001 | Tuýp | 697,200 |
5 | SIKA ANCHORFIX S | Tuýp | 340,800 |
CHẤT TRÁM KHE CO DÃN | – | ||
1 | SIKA FEXL CONTRUCTION (J) G | Tuýp | 202,800 |
2 | SIKA FEXL PRO 3W | Tuýp | 314,400 |
CHẤT BẢO VỆ THÉP | – | ||
1 | INERTOL POXITAR F | Bộ/10 Kg | 6,244,500 |
CHỐNG THẤM | – | ||
1 | SIKATOP SEAL 105 | Bộ/25 Kg | 708,000 |
2 | SIKATOP SEAL 107 | Bộ/25 Kg | 999,000 |
3 | SIKA LITE | Lon/5 Lít | 223,800 |
4 | SIKA 102 (ngăn nước 30S) | bao/2kg | 350,400 |
CHỐNG THẤM CHO MÁI | – | ||
1 | BITUMENT COATING | Th/20 Kg | 2,139,000 |
2 | SIKA BIT PRO-30-0 SAND | MET | 1,265,000 |
3 | SIKA MEMBRANE (SHELL 3) | Th/18 Kg | 1,183,200 |
Lon/6 Kg | 536,400 | ||
4 | SIKA RAINTILE(CHỐNG NỨT TƯỜNG) | Th/20 Kg | 2,415,000 |
Lon/4 Kg | 532,800 | ||
5 | SIKA LASTIC 110 | Th/20 Kg | 2,474,800 |
6 | SIKA LASTIC 590 | Th/20 Kg | 3,128,000 |
7 | SIKA 1F | Lon/6 Kg | 492,000 |
Th/18 Kg | 1,200,000 | ||
8 | SIKA BIT W25 | MET | 1,978,000 |
CÁC KHE KẾT NỐI | – | ||
1 | SIKA HYDROTILE CJ | Cuộn/10 Mét | 2,466,800 |
2 | SIKA SWELLSHOP 25MM*19MM*5M | Cuộn/5 Mét | 942,600 |
3 | SIKA SWELLSHOP II 19MM*9MM*7.6M | Cuộn/7.6 Mét | 811,700 |
4 | SIKA WATERBAR 015 | Cuộn/20 Mét | 4,761,000 |
5 | SIKA WATERBAR 020 | Cuộn/20 Mét | 6,256,000 |
6 | SIKA WATERBAR 025 | Cuộn/20 Mét | 7,498,000 |
7 | SIKA WATERBAR V15 | Cuộn/20 Mét | 3,620,200 |
8 | SIKA WATERBAR V20 | Cuộn/20 Mét | 4,133,100 |
9 | SIKA WATERBAR V25 | Cuộn/20 Mét | 5,273,900 |
SƠN SÀN VÀ CÁC LỚP PHỦ GỐC NHỰA | – | ||
1 | SIKAFLOOR 161 | Bộ/10 Kg | 2,967,000 |
2 | SIKAFLOOR 2530 New RAL 6011/7032/7035 | Bộ/10 Kg | 3,013,000 |
3 | SIKAFLOOR 263 RAL 6011/7032/7035 | Bộ/10 Kg | 2,990,000 |
4 | SIKAFLOOR 264 RAL6011/7032/7035 | Bộ/10 Kg | 2,990,000 |
5 | SIKAFLOOR 81 EPOCEM | Bộ/23Kg | 1,666,400 |
CHẤT PHỦ SÀN GỐC XI MĂNG | – | ||
1 | SIKAFLOOR CHAPDUR GREY | Bao/25 Kg | 192,000 |
2 | SIKAFLOOR CHAPDUR GREEN | Bao/25 Kg | 432,000 |
SP MỚI | – | ||
1 | SIKAFLEX 134 BOND & SEAL (TRÁM KHE) | tuýp | 129,600 |
4 | SIKADUR-20 CRACKSEAL (TRÁM VẾT NỨT) | BÔ | 181,200 |
5 | RAMSET G5 (CẤY SẮT) | tuýp | 864,000 |
Sản phẩm sơn Sika hiện có những sản phẩm nào?
Riêng sản phẩm sơn Sika rất đa dạng nhưng khác biệt so với những thương hiệu sơn khác chủ yếu về các sản phẩm sơn, vật liệu giải pháp cho công trình không sản xuất các loại sơn nước – dòng sơn trang trí.
Đối với thị trường Việt Nam có những hệ sản phẩm như:
– Các loại vữa rót/ neo móc
– Sửa chữa, bão dưỡng bê tông
– Chất kết dính kết cấu
– Chất trám khe và kết dính đàn hồi
– Chống thấm: sàn, tường, mái
– Hệ thống sơn sàn cho công nghiệp và thương mại
Bảng giá Sika chuẩn của nhà sản xuất tại tongdailyson
Đại lý sơn Sika chính hãng được tongdailyson phân phối tất cả các loại sơn của thương hiệu nổi tiếng của hãng sơn Sika. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sơn. Chúng tôi luôn mong muốn mang lại cho người Việt sử dụng những sản phẩm sơn chất lượng và luôn cập nhật bảng báo giá sơn Sika từ hãng sơn này, tránh mua hãng giả, hàng kém chất lượng trôi nổi trên thị trường.
tongdailyson sẽ giúp bạn cập nhật nhanh mọi thông tin của sơn Sika
Tại đại lý sơn của chúng tôi được trang bị đầy đủ các phương tiện để đáp ứng các yêu cầu của bạn như hỗ trợ kỹ thuật, máy pha màu, giao hàng … Cửa hàng phân phối ở vị trí chiến lược tại nhiều thành phố khác nhau nhằm phục vụ đầu đủ nhu cầu thị trường đa dạng. Đến với chúng tôi, để biết thông tin chi tiết về các dòng sản phẩm sơn khác bạn truy cập ngay website tongdailyson.vn hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline để được tư vấn nhanh nhất. Quý khách co nhu cầu tham khảo giá các hãng sơn khác tại bảng giá sơn. Xem sản phẩm trực tiếp tại công ty.
Bài viết liên quan
Bảng báo giá dụng cụ thi công sơn
- 991
BẢNG BÁO GIÁ DỤNG CỤ THI CÔNG STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ I RULO ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Chịu Nhiệt
- 990
Dòng sơn chịu nhiệt CADIN là dòng sơn phủ epoxy 1 thành phần hoặc 2 ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Spec
- 999
Hãng Sơn Spec đã bắt đầu bước vào thị trường sơn Việt Nam từ những ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Nanpao
- 1,004
Chắc hẳn người tiêu dùng trong nước đều biết các dòng sản phẩm sơn công ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Donasa
- 994
Đối với những cái tên nổi tiếng của thương hiệu sơn Việt, không thể không ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Hải Âu
- 1,006
Sơn Hải Âu được biết đến từ một thương hiệu sơn đến từ quân đội ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Cadin Vinagard
- 1,003
Hãng sơn CADIN – VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới ...
Liên hệBảng Báo Giá Sơn Seamaster
- 995
Ngoài những thương hiệu sơn đến từ các nước Âu Mỹ hay Nhật Bản đã ...
Liên hệ