| TÊN SẢN PHẨM |
CHỦNG LOẠI |
QUY CÁCH |
GIÁ BÁN |
| SƠN EPOXY GỐC DẦU DÙNG CHO SẮT THÉP ( TRONG NHÀ) |
|
|
| JONES EPO |
Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu hệ 72
Nâu Đỏ (517), Xám (156), Trắng (00) |
Bộ/4 Kg |
640,800 |
| Bộ/20 Kg |
3,204,000 |
| Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu hệ 82 cho sắt mã kẽm
Trắng (00) |
Bộ/4 Kg |
670,000 |
| Bộ/20 Kg |
3,350,300 |
| JONA EPO |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. |
Bộ/4 Kg |
889,500 |
| Bộ/20 Kg |
4,447,500 |
| Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087. |
Bộ/4 Kg |
1,492,300 |
| Bộ/20 Kg |
7,461,300 |
| Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2041 |
Bộ/4 Kg |
907,100 |
| Bộ/20 Kg |
4,535,300 |
| Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2040 và mã màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/4 Kg |
863,200 |
| Bộ/20 Kg |
4,315,900 |
| TN300 |
Dung Môi - Sơn Epoxy |
Lon/1 Lít |
84,800 |
| Lon/5 Lít |
424,300 |
| TH/16 Lít |
1,357,600 |
| SƠN PU CHO SÀN VÀ SẮT THÉP (NGOÀI TRỜI) |
|
- |
| JONA PU |
Sơn Phủ PU:
2039, 2082. |
Bộ/4 Kg |
1,249,400 |
| Bộ/20 Kg |
6,247,000 |
| Sơn Phủ PU:
2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089. |
Bộ/4 Kg |
1,129,500 |
| Bộ/20 Kg |
5,647,200 |
| Sơn Phủ PU:
đen mờ: mã K1042
trắng mờ: K1049
màu 2022 |
Bộ/4 Kg |
1,053,400 |
| Bộ/20 Kg |
5,266,800 |
| Sơn Phủ PU:
những màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/4 Kg |
918,700 |
| Bộ/20 Kg |
4,593,800 |
| JONA PU CLEAR |
Sơn PU Clear không màu |
Bộ/4 Kg |
728,500 |
| Bộ/20 Kg |
3,642,900 |
| TN304 |
Dung Môi - Sơn PU |
Lon/1 Lít |
84,800 |
| Lon/5 Lít |
424,300 |
| TH/16 Lít |
1,357,600 |
| SƠN LÓT KẼM |
|
- |
| JONES ZINC-R |
Sơn lót Epoxy giàu kẽm (71) MÀU XÁM KẼM |
16kg/bộ |
4,190,000 |
| JONES ZINC-R |
Sơn lót Epoxy kẽm (65) MÀU XÁM KẼM |
16kg/bộ |
2,937,700 |
| JONES ZINC-P |
Sơn lót Epoxy phosphate kẽm (65) MÀU NÂU ĐỎ |
20kg/bộ |
2,721,200 |
| JONES ZINC-S |
Sơn lót kẽm silicate chịu nhiệt MÀU XÁM KẼM |
20kg/bộ |
6,525,000 |
| TN301 |
Dung Môi - Sơn Epoxy Zinc Rich Primer |
Lon/1 Lít |
79,800 |
| Lon/5 Lít |
398,600 |
| TH/16 Lít |
1,275,800 |
| TN308 |
Dung Môi - Sơn Epoxy Zinc Phosphate Prime |
Lon/1 Lít |
72,400 |
| Lon/5 Lít |
362,100 |
| TH/16 Lít |
1,158,700 |
| SƠN KỸ THUẬT KHÁC |
|
- |
| JONA INT |
Sơn đệm Epoxy gốc dầu
MÀU GHI XÁM(01), NÂU ĐỎ(517) |
Bộ/4 Kg |
632,100 |
| Bộ/20 Kg |
3,160,100 |
| JONA SICO-300 |
Sơn phủ Silicone chịu nhiệt
màu nhũ bạc, màu đen |
Lon/5 Kg |
2,655,400 |
| Th/20 Kg |
######### |
| JONA TAR |
Sơn epoxy nhựa than đá
màu đen ( 602), nâu (517) |
4KG |
646,700 |
| 20KG |
3,233,200 |
| JONA BITUM |
Sơn Bitum (màu đen) |
20KG |
1,141,100 |
| TN302 |
Dung Môi - Sơn Epoxy Tar |
Lon/1 Lít |
77,600 |
| Lon/5 Lít |
387,800 |
| TH/16 Lít |
1,240,600 |
| TN307 |
Dung Môi - Sơn Bitum |
Lon/1 Lít |
70,200 |
| Lon/5 Lít |
351,100 |
| TH/16 Lít |
1,123,500 |
| TN401 |
Dung Môi - Sơn Jones Zinc-s |
Lon/1 Lít |
72,400 |
| Lon/5 Lít |
362,100 |
| TH/16 Lít |
1,158,700 |
| SƠN EPOXY GỐC DẦU DÙNG CHO SÀN HỆ LĂN |
|
- |
| JONES ECO FLOOR |
Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu
Trắng (00), Xám (156) |
Bộ/4 Kg |
588,200 |
| Bộ/20 Kg |
2,940,600 |
| JONA ECO FLOOR |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2039 |
Bộ/4 Kg |
1,231,900 |
| Bộ/20 Kg |
6,159,200 |
| Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2038, 2080, 2081, 2086, 2087. |
Bộ/4 Kg |
1,120,700 |
| Bộ/20 Kg |
5,603,300 |
| Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2016 |
Bộ/4 Kg |
728,500 |
| Bộ/20 Kg |
3,642,900 |
| Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2040, 2041 và mã màu còn lại trong bảng màu |
Bộ/4 Kg |
667,200 |
| Bộ/20 Kg |
3,335,600 |
| SƠN EPOXY CHO SÀN HỆ SAN PHẲNG |
|
- |
| JONA LEVEL |
Sơn Epoxy tự săn phẳng
tất cả các màu trong bảng màu công nghiệp |
Bộ/8kg |
1,340,100 |
| Bộ/24kg |
4,020,300 |
| JONES CONC |
Sơn lót cho sơn Epoxy tự săn phẳng
(màu trong suốt) |
Bộ/4 Kg |
930,500 |
| Bộ/20KG |
4,652,300 |
| JONES SEALER |
Sơn lót chịu ẩm cho sơn Epoxy tự săn phẳng
(màu trong suốt) |
Bộ/5 Kg |
1,393,500 |
| Bộ/10KG |
2,787,100 |
| JONES MORTAR |
Vữa đệm cho sơn Epoxy tự săn phẳng
(màu xám trắng) |
14.2kg |
1,204,900 |
| 28.4kg |
2,409,900 |
| EPOXY GỐC NƯỚC DÀNH CHO TƯỜNG, SÀN (TRONG NHÀ) |
|
- |
| JONES WEPO |
Sơn lót Epoxy gốc nước (màu 00) |
Bộ/4 Kg |
667,200 |
| JONA WEPO |
Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2019, 2020, 2021, 2026, 2027, 2032, 2034, 2035, 2037, 2039, 2040, 2080, 2083, 2084, 2089, 2090 |
Bộ/6.5 Kg |
1,293,300 |
| Bộ/19.5KG |
3,879,900 |
| JONA WEPO |
Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2012, 2014, 2015, 2017, 2036, 2085 |
Bộ/6.5 Kg |
1,340,800 |
| Bộ/19.5KG |
4,022,500 |
| JONA WEPO |
Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2016,2038,2086, 2088 |
Bộ/6.5 Kg |
1,602,400 |
| Bộ/19.5KG |
4,807,000 |
| JONA WEPO |
Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2087 |
Bộ/6.5 Kg |
1,726,000 |
| Bộ/19.5KG |
5,177,900 |
| JONA WEPO |
Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2081 |
Bộ/6.5 Kg |
1,944,700 |
| Bộ/19.5KG |
5,834,100 |
| JONA WEPO |
Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2082 |
Bộ/6.5 Kg |
2,501,000 |
| Bộ/19.5KG |
7,503,000 |
| JOTON WEPO |
Mastic Epoxy gốc nước (màu xám trắng) |
BỘ/20KG |
1,331,300 |
| SƠN METALLIC DÙNG CHO SÀN |
|
- |
| JONA EPO METALLIC |
Sơn epoxy tự săn phẳng màu ánh kim
J001, J010, J011, J012, J014, J016, J017, J018. |
Bộ/1kg |
475,500 |
| Bộ/21kg |
9,985,000 |
| Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC
màu còn lại trong bảng màu Metallic |
Bộ/1kg |
482,800 |
| Bộ/21kg |
######### |
| JONA EPO CLEAR |
Sơn Phủ Epoxy tự săn phẳng trong suốt |
Bộ/1kg |
463,800 |
| Bộ/21kg |
9,739,200 |
| SƠN NGÓI |
|
- |
| JOTILEX |
SƠN NGÓI
màu đỏ tươi: DL01, Socola: DL02, xanh rêu: DL03, đỏ đô: DL04, đen: DL05, xanh đen: DL06 |
4KG |
722,700 |
| 20KG |
3,613,600 |
| JOTILEX PRIMER CT |
SƠN LÓT NGÓI
màu trong suốt |
4KG |
239,900 |
| 18KG |
1,079,700 |
| JOTON ROFIL |
SƠN NGÓI
màu đỏ đô: RF01, đỏ: RF02, xanh lá: RF03, xanh rêu: RF04, đen: RF05, xanh dương: RF06, xám: RF07, nâu: RF08 |
4KG |
424,300 |
| 18KG |
1,909,300 |
| JOTON ROFIL PRIMER |
SƠN LÓT NGÓI
màu trắng sữa |
4KG |
193,200 |
| 18KG |
869,000 |
| SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG |
|
- |
| JOWAY CLEAR |
Sơn clear phản quang màu trong suốt |
Lon/5 Kg |
954,600 |
| JOWAY |
Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh
Đen (602), Trắng (00) |
Lon/5 Kg |
687,600 |
| Th/25 Kg |
3,438,100 |
| Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh
Đỏ (TP01), Vàng (153) |
Lon/5 Kg |
855,900 |
| Th/25 Kg |
4,279,300 |
| TN400 |
Dung Môi - Sơn JOWAY |
Lon/1 Lít |
77,600 |
| Lon/5 Lít |
387,800 |
| TH/16 Lít |
1,240,600 |
| JOWAY AQUA |
Màu trắng, đen |
05kg |
585,200 |
| 20kg |
2,340,800 |
| Màu vàng |
05kg |
665,700 |
| 20kg |
2,662,700 |
| Màu đỏ |
05kg |
973,000 |
| 20kg |
3,891,600 |
| JOWAY GLASS BEAD |
Hạt phản quang |
Bao/25 Kg |
566,900 |
| SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO |
|
- |
| JOLINE PRIMER |
Sơn giao thông lót màu trong suốt |
Lon/4 Kg |
339,500 |
| Th/18 Kg |
1,527,400 |
| JOLINE |
Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang |
Bao/25 Kg |
621,800 |
| Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang |
Bao/25 Kg |
658,400 |