1. Sơn chống rỉ nhanh khô CADIN A102.

  2. Liên hệ
  3. Mã SP: 940
  4. Tình trạng: Còn Hàng
  5. NSX:
    1. - Cập nhật:
    2. 977
Hãng sơn CADIN - VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay. Được đầu tư công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn

BẢNG GIÁ SỐ 36

(Áp dụng từ ngày 10 tháng 02 năm 2023)

TT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
SƠN CHỐNG RỈ  CADIN
1 Sơn chống rỉ màu đỏ A101 Lon/ 0,8 L 55,000
2 Lon/ 03L 165,000
3 Lon/05Kg
4 Th/17.5L 962,500
5 Sơn chống rỉ màu xám Lon/ 0,8 L 60,000
6 Lon/ 03L 180,000
7 Lon/05Kg
8 Th/17.5L 1,050,000
9 Sơn chống rỉ nhanh khô A102 Lon/ 0,8 L 65,000
10 Lon/ 03L 195,000
11 Th/17.5L 1,137,500
12 Sơn chống rỉ xám cho vùng biển A103 Lon/ 0,8 L 80,000
13 Lon/ 03L 240,000
14 Th/17.5L 1,400,000
15 Sơn chống rỉ hệ nước A 104 1L 120,000
16 05L 600,000
SƠN DẦU CADIN 
17 Các màu A110 Lon/ 0.8 L 93,000
18 Lon/03 L 279,000
19 Lon/05Kg
20 Th/17.5 L 1,627,500
21 Sơn dầu không chì các màu (số lượng tối thiểu: 10 Thùng) A1101 Lít 110,000
SƠN DẦU NHANH KHÔ 
22 Các màu A111 Lon/ 0.8 L 105,000
23 Lon/03 L 315,000
24 Th/17.5 L 1,837,500
SƠN DẦU CHO VÙNG BIỂN
25 Sơn phủ các màu A112 Lon/ 0.8 L 115,000
26 Lon/03 L 345,000
27 Th/17.5 L 2,012,500
SƠN DẦU VINAGARD
28 Sơn phủ các màu V110 Th/17.5 L 1,400,000
SƠN LÓT SẮT MẠ KẼM CADIN
29 Màu xám A120 Lon/ 0,8 L 85,000
30 Lon/ 03L 255,000
31 Th/17.5L 1,487,500
SƠN KẼM ĐA NĂNG CADIN
32 Các màu A130 Lon/ 0,8 L 123,000
33 Lon/ 03L 369,000
34 Th/17.5L 2,152,500
SƠN CÔNG NGHIỆP
35 Các màu (sơn cho máy móc, oto) A131 Lon/ 01Kg 140,000
36 Lon/ 05Kg 700,000
37 Th/20Kg 2,660,000
SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (bê tông, kim loại)
38 Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) A140 Lon/05L 802,322
39 Th/18L 2,625,780
SƠN VÂN BÚA (1,5,20KG)
40 Các màu A150 Kg 130,000
BỘT TRÉT, MASTIC
41 Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD V162 Bao/40Kg 150,000
42 Bột trét nội ngoại thất CADIN A160 Bao/40Kg 300,000
43 Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt (tường, gai gấm, giả đá) A161 Th/25Kg 450,000
44 Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (10/1) A162 Bộ/11 Kg 500,000
45 Mastic Poly (cho kim loại, nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) A163 Bộ/01 Kg 80,000
46 Bộ/03 Kg 225,000
VỮA - KEO CHÀ ROON
47 Vữa dán gạch A167 Bao/40Kg 300,000
48 Keo chà roon A168 Bao/25Kg 250,000
SƠN NƯỚC NỘI THẤT
49 Nội thất VINA GARD (trắng) V170 Th/18 L 600,000
50 Th/3.8 L 128,333
Sơn nội thất lau chùi cao cấp CADIN
51 Mờ (trắng) A174 Th/18 L 1,500,000
52 Th/3.8 L 348,333
53 Bán bóng (trắng) A171 Th/18 L 1,800,000
54 Th/3.8 L 418,000
55 Siêu bóng CADIN (trắng) A172 Th/18 L 2,100,000
56 Th/5 L 487,667
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
57 Sơn nước ngoại thất VINA GARD (trắng) V180 Th/18 L 900,000
58 Th/3.8 L 209,000
Sơn ngoại thất chống thấm cao cấp CADIN
59 Mờ (trắng) A180 Th/18 L 1,800,000
60 Th/3.8 L 418,000
61 Bán bóng (trắng) A181 Th/18 L 2,100,000
62 Th/3.8 L 487,667
63 Siêu bóng CADIN (trắng) A182 Th/18 L 2,400,000
64 Th/5 L 666,667
65 Sơn ngoại thất co dãn, chống thấm CADIN (trắng) A183 Th/18 L 2,700,000
66 Th/5 L 750,000
SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
67 Sơn lót chống thấm hệ dầu A185 Th/05Kg 550,000
68 Th/20Kg 2,200,000
69 Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu A186 Th/05Kg 600,000
70 Th/20Kg 2,400,000
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
71 Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD V190 Th/18L 963,000
72 Th/3.8 L 223,630
73 Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN A190 Th/18L 1,588,950
74 Th/3.8 L 368,990
SƠN KẺ VẠCH , PHẢN QUANG HỆ DM
75 Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen KV 100 01 Kg 130,000
76 05 Kg 585,000
77 20 Kg 2,340,000
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
78 Màu: đỏ, vàng, xanh,  trắng, đen KV 200 05 L 800,000
79 18L 2,592,000
SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
80 KV300 Lon/01L 85,000
81 Sơn lót màu trong (áp dụng cho KV100, KV 400) Lon/05L 416,000
82 Th/18L 1,500,000
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DÍNH CAO, CHỐNG MÀI MÒN)
83 Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh KV 500 Bộ: 01 Kg 162,640
84 Bộ:05 Kg 813,200
85 Bộ: 20 Kg 3,252,693
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
86 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng KV400 Bao/25Kg 609,900
87 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng Bao/25Kg 642,000
SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
88 Sơn lót không màu A201 Bộ 1 Kg 139,100
89 Bộ 5 Kg 695,500
90 Bộ 20Kg 2,675,000
91 Sơn phủ epoxy các màu (bóng) A202 Bộ 1 Kg 144,450
92 Bộ 5 Kg 722,250
93 Bộ 20Kg 2,888,893
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN BÊ TÔNG
94 Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) A210 Bộ 1 Kg 117,700
95 Bộ 5 Kg 588,500
96 Bộ 20Kg 2,353,893
97 Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) A211 Bộ 1 Kg 145,520
98 Bộ 5 Kg 727,600
99 Bộ 20Kg 2,910,293
100 Sơn đệm màu xám cho sàn bê tông (tạo độ dày) A212 Bộ 1 Kg 117,700
101 Bộ 5 Kg 588,500
102 Bộ 20Kg 2,353,893
103 Sơn phủ các màu bóng cho bê tông (4/1) A213 Bộ 1 Kg 117,700
104 Bộ 5 Kg 588,500
105 Bộ 20Kg 2,353,893
106 Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) A215 Bộ 1 Kg 145,520
107 Bộ 5 Kg 727,600
108 Bộ 20Kg 2,910,293
SƠN EPOXY CADIN HỆ DM TRÊN KIM LOẠI
109 Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) A220 Bộ 1 Kg 117,700
110 Bộ 5 Kg 588,500
111 Bộ 20Kg 2,353,893
112 Sơn lót chống ăn mòn xám (zin photphat) (5/1) A224 Bộ 6 Kg 674,100
113 Bộ 24Kg 2,589,400
114 Sơn lót giàu kẽm cho kim loại (20/1) A221 Bộ/5,25Kg 589,838
115 Bộ/31,5 Kg 3,539,025
116 Sơn phủ các màu thường bóng cho kim loại (4/1) A222 Bộ 1 Kg 117,700
117 Bộ 5 Kg 588,500
118 Bộ 20Kg 2,353,893
119 Sơn phủ cứng,chống mài mòn cao các màu (4/1) A223 Bộ 1 Kg 130,000
120 Bộ 5 Kg 650,000
121 Bộ 20Kg 2,470,000
SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
122 Sơn lót trong suốt cho bê tông V201 Bộ 20Kg 1,900,000
123 Sơn lót đỏ xám cho kim loại V202 Bộ 20Kg 1,850,000
124 Sơn phủ các màu V210 Bộ 20Kg 2,000,000
SƠN EPOXY KHÁNG HÓA CHẤT NHẸ CHO SÀN (30%, không dung môi)
125 Sơn phủ các màu bóng A231 Bộ 1 Kg 150,870
126 Bộ 5 Kg 754,350
127 Bộ 20Kg 3,017,293
SƠN COMPOSTE KHÁNG HÓA CHẤT CAO (70%, cho kim loại, bê tông)
128 Sơn lót trong cho bê tông (tỷ lệ: 05/0,1) A234 Bộ 5,1 Kg 688,500
129 Bộ : 20,4Kg 2,654,000
130 Sơn lót đệm màu xám (tỷ lệ: 05/0,1) A235 Bộ 5,1 Kg 433,500
131 Bộ : 20,4Kg 1,634,000
132 Sơn lót màu xám cho kim loai (tỷ lệ: 05/0,1) A236 Bộ 5,1 Kg 918,000
133 Bộ : 20,4Kg 3,572,000
134 Mastic composite đệm (thùng nhựa) A237 Bộ: 7,05Kg 350,000
135 Bộ : 30,2/Kg 1,500,000
136 Sơn phủ màu xám, xanh lá cây, xanh dương (tỷ lệ: 05/0,1) A239 Bộ :  20,4 Kg 2,858,000
137 Bộ 5,1 Kg 739,500
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG CADIN (cho sàn bê tông, không dung môi)
138 Sơn phủ các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1 A250 Bộ 05Kg 695,500
139 Bộ 20Kg 2,781,893
140 Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (Clear), Tỷ lệ 2/1 A251 Bộ 03Kg 609,900
141 Bộ 15Kg 3,049,447
SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD (cho sàn bê tông, không dung môi)
142 Sơn phủ các màu (bóng), Tỷ lệ 4/1 V250 Bộ 20Kg 2,400,000
SƠN PU CADIN HỆ DM
143 Sơn phủ các màu bóng A260 Bộ 1 Kg 162,640
144 Bộ 5 Kg 813,200
145 Bộ 20Kg 3,252,693
SƠN PU ĐA NĂNG
146 Sơn phủ các màu bóng A270 Bộ 1 Kg 173,340
147 Bộ 5 Kg 866,700
148 Bộ 20Kg 3,466,693
SƠN PU ĐA NĂNG SIÊU CAO CẤP
149 Sơn phủ các màu (siêu cứng, bền màu) A271 Bộ 1 Kg 250,000
150 Bộ 5 Kg 1,250,000
151 Bộ 20Kg 4,750,000
SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ, - 120 độ C)
152 Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) A276 Bộ/22Kg 1,534,960
153 5,5Kg 422,114
SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1,5, 20KG)
154 Trong suốt A280 Kg 180,000
155 Các màu Kg 190,000
156 Trong suốt, chống chày cao A281 Kg 250,000
CHỐNG THẤM
157 Chống thấm gốc xi măng cho sàn và tường A360 Lon/1Kg 96,300
158 Th/04Kg 385,200
159 Th/20Kg 1,829,700
160 Chống thấm cho ngói, gốm A361 Lon/1Kg 90,950
161 Cal/5Kg 454,750
162 Chống thấm PUD 1TP co dãn  cho sàn, tường hệ nước màu xám A362 Lon/1Kg 101,650
163 Lon/04 Kg 406,600
164 Th/20Kg 2,033,000
165 Chống thấm PUD 1TP co dãn  cho mái tôn hệ nước màu xám A366 Lon/1Kg 150,000
166 Lon/04 Kg 540,000
167 Th/20Kg 2,850,000
168 Chống thấm lộ thiên 2TP hệ DM A363 Bộ/1Kg 145,000
169 Bộ/05 Kg 688,750
170 Bộ/20Kg 2,610,000
171 Chống thấm đen bitum A364 Th/18Kg 909,500
172 Lon/3,5Kg 193,670
173 Chống thấm ngược,  kháng ẩm cho sàn, thành bê tông A365 Bộ/1Kg 95,000
174 Bộ/05Kg 451,250
175 Bộ/20Kg 1,710,000
176 Chống ố A366 Kg 130,000
KEO BÓNG
177 Keo bóng dầu màu trong A301 Lon/01Kg 105,000
178 Lon/05Kg 525,000
179 Keo bóng NANO hệ nước (cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong và ngoài trời) A302 Lon/0,8L 139,100
180 Cal/05L 695,500
181 Th/18L 2,503,800
182 Keo bóng phản quang A303 Lon/05L 1,300,000
SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT
183 Sơn  nhũ vàng 999, đồng hệ nước A320 1L 170,000
184 5L 850,000
185 18L 3,230,000
186 Sơn  nhũ vàng 999, đồng hệ dầu 1TP A321 1Kg 150,000
187 5Kg 750,000
188 20Kg 2,850,000
SƠN ĐÁ (CADIN STONE)
189 Sơn nền  hạt trắng A340 Th/25Kg 743,650
190 Lon/05Kg 163,603
191 Sơn đá phủ màu bảng màu A341 Th/25Kg 1,300,000
192 Lon/05Kg 260,000
SƠN HIỆU ỨNG
193 Sơn nền A345 Lon/05Kg 500,000
194 Th/20Kg 2,000,000
195 Sơn hiệu ứng tạo vân màu các màu A346 Lon/01Kg 250,000
196 Lon/05Kg 1,250,000
PHỤ GIA XÂY DỰNG
197 Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm A350 Lon/1L 80,250
198 Cal/5L 401,250
199 Dầu tách khuân A351 Cal/5L 267,500
200 Cal/25L 1,337,500
SƠN NGÓI
201 Sơn lót ngói A370 Th/05L 600,000
202 Th/18L 2,160,000
203 Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màu A371 Th/05L 850,000
204 Th/18L 3,060,000
SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT
205 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn màu trắng A380 Lon/3.8L 583,245
206 Lon/05L 767,428
207 Th/18L 2,762,740
208 Sơn chống nóng tường đứng ngoại thất màu trắng A381 Lon/3.8L 554,783
209 Lon/05L 729,978
210 Th/18L 2,627,920
SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT)
211 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát A385 Th/20Kg 2,500,000
212 Lon/05Kg 625,000
213 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát A386 Th/20Kg 2,200,000
214 Lon/05Kg 550,000
SƠN KÍNH
215 Sơn kính trong nhà các màu (2TP) tạm dừng A390 Kg 200,000
216 Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) tạm dừng A391 Kg 220,000
217 Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) A392 Kg 205,000
218 Sơn kính 1TP hệ nước (1,5, 20Kg) A393 Kg 200,000
SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT)
Chịu nhiệt 200 độ C (1,5, 20Kg)
219 Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP A440 Kg 202,230
220 Sơn phủ các màu 2TP A441 Kg 212,930
221 Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP A4402 Kg 202,230
222 Sơn phủ các màu 1TP A4412 Kg 212,930
Chịu nhiệt 300 độ C (1TP: 1,5, 20Kg)
223 Sơn lót màu đỏ, xám A442 Kg 192,600
224 Sơn phủ màu đen, nhũ bạc A443 Kg 201,160
Chịu nhiệt 600 độ C (1TP: 1,5, 20Kg)
225 Sơn lót màu đỏ, xám A444 Kg 224,700
226 Sơn phủ màu nhũ bạc tối A445 Kg 280,340
227 Sơn phủ màu nhũ bạc sáng A446 Kg 302,810
SẢN PHẨM CHỐNG CHÁY
228 Dich chống cháy cho gỗ, vải A450 Lít 110,000
229 Sơn chống cháy A451 Lít 200,000
SƠN NHỰA (1,5, 20Kg)
230 Sơn lót A500 Kg 125,000
231 Sơn phủ các màu A506 Kg 125,000
SƠN SẤY
232 Sơn sấy hệ dung môi các màu A510 Th/20Kg 2,100,000
233 Sơn sấy hệ nước các màu A511 Th/20Kg 2,160,000
SƠN TÀU BIỂN
234 Sơn lót 1TP màu xám, đỏ A520 Lon/05 Kg 700,000
235 Th/20Kg 2,660,000
236 Sơn lót 2TP màu xám, đỏ A521 Lon/05 Kg 700,000
237 Th/20Kg 2,660,000
238 Sơn phủ các màu 1TP A530 Lon/05 Kg 750,000
239 Th/20Kg 2,850,000
240 Sơn phủ các màu 2TP A531 Lon/05 Kg 750,000
241 Th/20Kg 2,850,000
242 Sơn chống hà A532 Lon/05 Kg
243 Th/20Kg
SƠN OTO
244 Sơn lót 1TP A540 Kg 120,000
245 Sơn lót 2TP A550 Kg 130,000
246 Sơn phủ 1TP trên kim loại các màu A560 Kg 180,000
247 Sơn phủ 1TP trên nhựa các màu A566 Kg 175,000
248 Sơn phủ 2TP các màu A570 Kg 250,000
HOÁ CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT
249 Chất tẩy rỉ, tăng bám dính inox A600 Lon/01Kg 85000
250 Cal/05Kg 425,000
251 Cal/25Kg 2,075,000
252 Chất tẩy rỉ, tăng bám dính cho sắt thép A601 Lon/01Kg 85000
253 Cal/05Kg 425,000
254 Cal/25Kg 2,075,000
255 Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông A602 Lon/01Kg 85000
256 Cal/05Kg 425,000
257 Cal/25Kg 2,075,000
258 Chất tẩy sơn (quét) A603 Lon/01Kg 120,000
259 Cal/05Kg 570,000
260 Cal/25Kg 2,160,000
261 Chất tẩy sơn (nhúng) A604 Lon/01Kg 90,000
262 Cal/05Kg 427,500
263 Cal/25Kg 1,620,000
SƠN MỀM
264 Sơn PU bề mặt mềm cho kim loại (1,5, 20Kg) A701 Kg 110,000
265 Sơn PU bề mặt mềm cho bê tông hệ nước (5,5 - 20,5Kg) A710 Kg 220,000
DUNG MÔI  SƠN
266 Cho: Sơn thông dụng H101 1L 45,000
267 05 L 225,000
268 20 L 900,000
269 Cho: Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm H103 1L 45,000
270 05 L 225,000
271 20 L 900,000
272 Cho: Sơn composite H104 1L 50,000
273 05 L 250,000
274 20 L 1,000,000
275 Cho: Sơn tự san phẳng, chống mài mòn H105 1L 60,000
276 05 L 300,000
277 20 L 1,200,000
KEO CÁC LOẠI A800
278 Keo 502 A801
279 Keo AB A806

SƠN, VẬT TƯ CHO NGHÀNH GỖ

SƠN NC CHO GỖ NỘI THẤT (1,5Kg)
280 Lót :Trong A901 Kg 90,000
281 Phủ các màu, bóng A906 Kg 100,000
SƠN PU NỘI THẤT (Bộ: 3,15Kg)
282 Lót: Trong A910 Kg 100,000
283 Phủ: Mờ 50, 75, 95,  các màu A916 Kg 110,000
284 Phủ: Bóng sáng A919 Kg 120,000
SƠN MÀU GỖ 1K (1,5Kg) Có thể lau, phun
285 Các màu A920 Lít 150,000
GLAZE GỖ
286 Các màu A926 Kg 150,000
SƠN PU Ngoài Trời chống ngả vàng (TL: 4/1, Bộ: 1,5,20Kg)
287 Lót A940 Kg 150,000
288 Phủ : Mờ 50, 75, 100 A946 Kg 160,000
289 Phủ : Bóng sáng A949 Kg 170,000
TINH MÀU (Đóng gói: 1Kg)
290 Vàng, Đen, Nâu, Cánh dán, Đỏ, Cam TMD Kg 180,000
DUNG MÔI (1,5L)
291 Dung môi H201 Lít 40,000
292 Dung môi cho sơn UV H202 Lít 80,000
SƠN PU Hệ Nước Ngoài Trời (Bộ: 5,5 - 21Kg)
293 Lót A950 Kg 250,000
294 Phủ mờ 50, 70, 100 A955 Kg 300,000
295 Bóng sáng A959 Kg 350,000
SƠN UV (1,5, 20Kg)
296 Lót A980 Kg 145,000
297 Sơn  phủ mờ 50 A990 Kg 155,000
298 Sơn  phủ mờ 70% A991 Kg 160,000
299 Sơn  phủ mờ 95% A992 Kg 165,000
VẬT TƯ PHỤ
300 Bột đá HTP A01 Bao/50Kg 100,000
301 Cát size 15 HTP A02 Bao/50Kg 100,000
302 Sợi thủy tinh loại 300mm HTP A03 Kg 80,000
Để tiện việc theo dõi các bảng giá sơn khác, truy cập ngay website tongdailyson, dễ dàng tìm kiếm chi tiết sản phẩm, so sánh giá với các hãng sơn nổi tiếng hiện nay...Hoặc bạn có thể đến trực tiếp tư vấn tại showroom. Tại tongdailyson luôn được cập nhật thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn CADIN do nhà máy sản xuất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá sơn CADIN VINAGARD, bảng màu sơn và tư vấn miễn phí qua hotline . Ngoài ra, chúng tôi còn có thêm dịch vụ thi công, tư vấn sản phẩm sơn và thi công phương pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn.

Sản phẩm liên quan

?>