1. Sơn Epoxy Rainbow

  2. Liên hệ
  3. Mã SP: 221
  4. Tình trạng: Còn Hàng
  5. NSX:
    1. - Cập nhật:
    2. 975

Mô tả

Sơn Epoxy Rainbow là loại sơn phủ epoxy hoàn thiện, hai lớp bảo vệ, đa dụng có nguồn gốc nhựa Epoxy.
Sử dụng: Sơn phủ ngoài dùng cho các sản phẩm làm từ xi măng, cầu, ống thép, cấu trúc của nhà máy.
Đặc điềm của Sơn Epoxy Rainbow:

  • Màng sơn dai và chắc với độ bám dính rất tốt
  • Chịu tác động của nước mặn rất tốt
  • Chịu tác động của cơ học rất tốt
  • Chịu tác động của dầu và hóa chất rất tốt

Màu sắc: Màu tùy chọn, bóng
Thời gian khô: Sờ thấy khô 2 giờ, Khô cứng 10 giờ (25°C)
Lưu hóa hoàn toàn 7 ngày (25°C)
Thời gian phủ lớp mới:  Tối thiểu 8 giờ, Tối đa 5 ngày (25°C) hoặc 3 ngày (30°C )
Độ phủ lý thuyết:             12.5 m²/L 10.0 m²/kg 47.3 m²/Gl
Chất pha loãng: SP-12 chaát pha loaõng Epoxy
Mức pha loãng: 5-10% (theo trọng lượng)
Tỷ lệ trộn: Thành phần chính : Chất đông cứng = 92:8 (theo trọng lượng)
Thời gian ở thùng pha: Tối thiểu 8 giờ (hỗn hợp)(25°C)
Sơn lót thích hợp Kết cấu thép: No.1006; No.1007; No.1011; No.1050; No.1075; No.1076
Bê tông: No.1073; No.1002; No.1060

SẢN PHẨM GIÁ BÁN
4L 18L
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu  (EP-04) 686,263 2,816,275
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) 777,975 3,327,500
1002 EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng 547,113 2,202,200
1003 EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy 600,875 LH
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06)  Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) 401,638 1,603,250
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12)  Dung môi pha loãng LH LH
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)  Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg 1,644,500 LH
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)    Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) 543,950 2,329,250
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)    Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) 484,495 1,996,500
1010 EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới 569,250 2,299,000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)    Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) 1,423,125 LH
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)    Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm LH LH
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR  Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới 847,550 3,472,700
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS    Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) 825,413 3,245,825
1015AS EPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) 936,100 3,630,000
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) 664,125 2,840,475
1020 EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim 531,300 2,208,250
1021 CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) LH LH
1022 EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) LH LH
1023 EPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) LH LH
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) LH) LH
1026 EPOXY MORTAR PUTTY  Bột trét Epoxy mới, lớp lót LH LH
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)    Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) 1,233,375 LH
1029 EPOXY SELF - LEVELING MORTAR    Vữa san bằng Epoxy LH LH
1030CP WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước 714,093 2,931,225
1030 WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT    Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) 759,000 3,248,850
1032 WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT      Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 937,365 3,905,880
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)    Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) 523,078 2,093,300
1055 EPOXY TOPCOAT      Sơn phủ Epoxy Màu Bạc 629,338 2,544,025
1056 Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) 686,263 2,935,763
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) 727,375 3,112,725
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) 948,750 3,844,775
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống 680,570 2,722,500
1060 EPOXY MIDDLE COATING      Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu 540,788 2,165,900
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)    Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác) 860,200 3,375,900
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER    Sơn lót trong suốt Epoxy mới 477,538 1,887,600
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 585,063 2,368,575
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 464,255 1,846,460
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám 518,650 2,069,100
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)   Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám 530,035 2,129,600
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà 1,106,875 4,964,025
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER  Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) 819,088 2,958,450

Sản phẩm liên quan

?>