MÃ |
SẢN PHẨM |
GIÁ BÁN |
4L |
18L |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
686,263 |
2,816,275 |
1001 |
EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) |
777,975 |
3,327,500 |
1002 |
EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng |
547,113 |
2,202,200 |
1003 |
EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy |
600,875 |
LH |
1004 |
EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
401,638 |
1,603,250 |
1005 |
EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng |
LH |
LH |
1006 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg |
1,644,500 |
LH |
1007 |
EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
543,950 |
2,329,250 |
1009 |
EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
484,495 |
1,996,500 |
1010 |
EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới |
569,250 |
2,299,000 |
1011 |
INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
1,423,125 |
LH |
1012 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
LH |
LH |
1014 |
SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
847,550 |
3,472,700 |
1015 |
EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) |
825,413 |
3,245,825 |
1015AS |
EPOXY ANTI - STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) |
936,100 |
3,630,000 |
1017 |
EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) |
664,125 |
2,840,475 |
1020 |
EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
531,300 |
2,208,250 |
1021 |
CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09)
Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) |
LH |
LH |
1022 |
EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) |
LH |
LH |
1023 |
EPOXY NON - SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
LH |
LH |
1025 |
EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
LH) |
LH |
1026 |
EPOXY MORTAR PUTTY
Bột trét Epoxy mới, lớp lót |
LH |
LH |
1027 |
EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
1,233,375 |
LH |
1029 |
EPOXY SELF - LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy |
LH |
LH |
1030CP |
WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
714,093 |
2,931,225 |
1030 |
WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) |
759,000 |
3,248,850 |
1032 |
WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 |
937,365 |
3,905,880 |
1050 |
EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
523,078 |
2,093,300 |
1055 |
EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
629,338 |
2,544,025 |
1056 |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) |
686,263 |
2,935,763 |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) |
727,375 |
3,112,725 |
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) |
948,750 |
3,844,775 |
1058 |
EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
680,570 |
2,722,500 |
1060 |
EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
540,788 |
2,165,900 |
1061H |
HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác) |
860,200 |
3,375,900 |
1073 |
EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
477,538 |
1,887,600 |
1074 |
EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu |
585,063 |
2,368,575 |
1075 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu |
464,255 |
1,846,460 |
EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
518,650 |
2,069,100 |
1076 |
EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám |
530,035 |
2,129,600 |
4556 |
AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà |
1,106,875 |
4,964,025 |
1098W |
EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
819,088 |
2,958,450 |